Có 2 kết quả:

晒黑 shài hēi ㄕㄞˋ ㄏㄟ曬黑 shài hēi ㄕㄞˋ ㄏㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sunbathe
(2) to tan
(3) to get sunburnt
(4) to expose unfair practices (on a consumer protection website)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sunbathe
(2) to tan
(3) to get sunburnt
(4) to expose unfair practices (on a consumer protection website)

Bình luận 0